🔍 Search: CÁI CÁNG
🌟 CÁI CÁNG @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
들것
Danh từ
-
1
거적이나 천에 두 개의 기다란 막대기를 달아서 그 위에 환자나 물건을 싣고 앞뒤에서 두 사람이 들어 나르는 기구.
1 CÁI CÁNG, BĂNG CA: Dụng cụ gồm tấm vải hoặc chiếu được căng bởi hai đòn dài để khiêng người bệnh hay đồ vật và có hai người khiêng ở đằng trước và đằng sau.
-
1
거적이나 천에 두 개의 기다란 막대기를 달아서 그 위에 환자나 물건을 싣고 앞뒤에서 두 사람이 들어 나르는 기구.